Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp phổ biến có chứa "多", cùng với ví dụ minh họa:
Ý nghĩa: "nhiều".Cấu trúc: 多 + Danh từ: Diễn tả số lượng lớn của danh từ. Thườngkhông trực tiếp đứng trước danh từ đếm đượccụ thể (trừ một số trường hợp đặc biệt), mà thường cần một từ chỉ số lượng không xác định đi kèm (như "很", "好", "这么", "那么", v.v.).Ví dụ: 很多人 (hěn duō rén): rất nhiều người 好多书 (hǎo duō shū): rất nhiều sách 这么多钱 (zhème duō qián): nhiều tiền như thế này 你有多少本书?(Nǐ yǒu duōshao běn shū?): Bạn có bao nhiêu cuốn sách? (多少 - duōshao: bao nhiêu)
Subject + 很 + 多: Rất nhiềuVí dụ: 他有很多朋友。(Tā yǒu hěn duō péngyou.): Anh ấy có rất nhiều bạn bè. 今天有很多作业。(Jīntiān yǒu hěn duō zuòyè.): Hôm nay có rất nhiều bài tập.
Trước một số danh từ trừu tượng (không cần từ chỉ số lượng): Ví dụ 多年(duō nián): Nhiều năm 多数 (duōshù): đa số, phần lớn 多次(duō cì): Nhiều lần
Ý nghĩa: "bao nhiêu", "biết bao", "đến mức nào". Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán để hỏi về mức độ, số lượng, hoặc để diễn tả mức độ cao.Cấu trúc: 多 + Tính từ (+ 啊/呀): "bao nhiêu", "biết bao". Dùng trong câu hỏi hoặc câu cảm thán.Ví dụ: 你多高?(Nǐ duō gāo?): Bạn cao bao nhiêu? 他多大了?(Tā duō dà le?): Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi? 这儿的风景多美啊!(Zhèr de fēngjǐng duō měi a!): Phong cảnh ở đây đẹp biết bao! 这个孩子多可爱呀!(Zhège háizi duō kě'ài ya!): Đứa bé này đáng yêu biết bao!
Subject + 多 + Verb: Ví dụ * 你要多休息。(Nǐ yào duō xiūxi.): Bạn cần nghỉ ngơi nhiều. * 请多关照。(Qǐng duō guānzhào.): Xin hãy chiếu cố nhiều.
不 + 多: không có bao nhiêu.Ví dụ 时间不多了。(Shíjiān bù duō le.): Không còn nhiều thời gian nữa. 我的钱不多。(Wǒ de qián bù duō.): Tiền của tôi không nhiều.
Ý nghĩa: "hơn".Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ + 多 + 了: A hơn Bnhiều . "多了" nhấn mạnh sự khác biệtlớn về mức độ.Ví dụ: 今天比昨天热多了。(Jīntiān bǐ zuótiān rè duō le.): Hôm nay nóng hơn hôm qua nhiều. 他的工资比我高多了。(Tā de gōngzī bǐ wǒ gāo duō le.): Lương của anh ấy cao hơn tôi nhiều.
A + 比 + B + Tính từ + 得多 (de duō): A hơn Bnhiều . "得多" cũng nhấn mạnh sự khác biệt lớn.Ví dụ: 坐飞机比坐火车快得多。(Zuò fēijī bǐ zuò huǒchē kuài de duō.): Đi máy bay nhanh hơn đi tàu hỏa nhiều. 上海比这里热闹得多。(Shànghǎi bǐ zhèlǐ rènao de duō.): Thượng Hải náo nhiệt hơn ở đây nhiều.
A + 比 + B + 更/还 + Tính từ: A còn...hơn BVí dụ: * 他比我更高。(Tā bǐ wǒ gèng gāo.): Anh ấy còn cao hơn tôi.
Ý nghĩa: "hơn", "lẻ". Dùng để chỉ số lượngvượt quá một số lượng tròn chục, tròn trăm, tròn nghìn, v.v.Cấu trúc: Số từ (tròn chục/trăm/nghìn...) + 多 + Lượng từ + Danh từ: Ví dụ: 十多个人 (shí duō ge rén): hơn mười người 一百多本书 (yībǎi duō běn shū): hơn một trăm cuốn sách 五千多个汉字 (wǔqiān duō ge hànzì): hơn năm nghìn chữ Hán 三个多月 (sān ge duō yuè): hơn ba tháng
Số từ + Lượng từ + 多 + Danh từ Ví dụ 我学习汉语一年多了。(Wǒ xuéxí hànyǔ yī nián duō le):Tôi học tiếng Trung hơn một năm rồi
Lưu ý: Khi "多" đứng sau số từ, nó chỉ một lượng dư ra không đáng kể so với số lượng tròn.Khi số lượng tròn là 1, thì "多" sẽ đứng sau lượng từ.
多谢 (duōxiè): đa tạ, cảm ơn nhiều.多少 (duōshao): bao nhiêu.多大 (duōdà): bao lớn, bao nhiêu tuổi (hỏi tuổi).多久 (duōjiǔ): bao lâu.多远 (duōyuǎn): bao xa.多多 (duōduō): rất nhiều, nhiều (thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh).差不多 (chàbuduō): gần như, xấp xỉ.大多数 (dàduōshù): đại đa số, phần lớn.多半(儿) (duōbànr): phần lớn, có lẽ.多么 (duōme): rất, biết bao (dùng trong câu cảm thán, tương tự như "多" + tính từ + 啊).
No comments:
Post a Comment