Tuesday, January 21, 2025

"是...的" (shì...de)

 Cấu trúc "是...的" (shì...de) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt và rất phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng để nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu. Thông tin được nhấn mạnh thường là:

  • Thời gian (Time)

  • Địa điểm (Place)

  • Cách thức (Manner)

  • Mục đích (Purpose)

  • Đối tượng (Agent/Object)

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ + 是 + [Thông tin cần nhấn mạnh] + Động từ + (Tân ngữ) + 的 + (bổ ngữ)

Lưu ý:

  • Phần trong ngoặc đơn () có thể có hoặc không, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Phần được nhấn mạnh sẽ nằm giữa "" và "".

  • Động từ trong cấu trúc này thường là động từ chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Phân loại và Ví dụ:

1. Nhấn mạnh Thời gian (Time):

  • 我是昨天到北京的。 (Wǒ shì zuótiān dào Běijīng de.) - Tôi đến Bắc Kinh ngày hôm qua. (Nhấn mạnh thời điểm đến)

  • 这本书是我上个月买的。 (Zhè běn shū shì wǒ shàng gè yuè mǎi de.) - Cuốn sách này tôi mua tháng trước. (Nhấn mạnh thời điểm mua)

2. Nhấn mạnh Địa điểm (Place):

  • 我们是在学校认识的。 (Wǒmen shì zài xuéxiào rènshi de.) - Chúng tôi quen nhau ở trường. (Nhấn mạnh địa điểm quen nhau)

  • 他是从美国来的。 (Tā shì cóng Měiguó lái de.) - Anh ấy đến từ Mỹ. (Nhấn mạnh địa điểm xuất phát)

3. Nhấn mạnh Cách thức (Manner):

  • 他是坐飞机来的。 (Tā shì zuò fēijī lái de.) - Anh ấy đến bằng máy bay. (Nhấn mạnh phương tiện di chuyển)

  • 这件衣服是用手洗的。 (Zhè jiàn yīfu shì yòng shǒu xǐ de.) - Bộ quần áo này giặt bằng tay. (Nhấn mạnh cách thức giặt)

4. Nhấn mạnh Mục đích (Purpose):

  • 我是来学中文的。 (Wǒ shì lái xué Zhōngwén de.) - Tôi đến để học tiếng Trung. (Nhấn mạnh mục đích đến)

  • 他是为了工作来中国的。 (Tā shì wèile gōngzuò lái Zhōngguó de.) - Anh ấy đến Trung Quốc vì công việc. (Nhấn mạnh mục đích đến)

5. Nhấn mạnh Đối tượng (Agent/Object):

  • 我的汉语是和中国朋友学的。 (Wǒ de Hànyǔ shì hé Zhōngguó péngyou xué de.) - Tiếng Trung của tôi là học với bạn Trung Quốc. (Nhấn mạnh đối tượng học cùng)

  • 这幅画是我爸爸画的。 (Zhè fú huà shì wǒ bàba huà de.) - Bức tranh này là bố tôi vẽ. (Nhấn mạnh người vẽ)

  • 这本书是我买的。 (Zhè běn shū shì mǎi de.) - Cuốn sách này là tôi mua. (Nhấn mạnh người mua)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "是...的":

  • Khi sử dụng cấu trúc này, động từ thường ở dạng quá khứ (thêm 了 - le hoặc không).

  • Có thể lược bỏ "是" trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn nói, nhưng "" không được lược bỏ. Ví dụ: 他坐飞机来的。(Tā zuò fēijī lái de.)

  • Cấu trúc này không dùng để nhấn mạnh tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Ví dụ, không nói: 他是很高兴的。 (Tā shì hěn gāoxìng de.) mà phải nói: 他很高兴。(Tā hěn gāoxìng.) - Anh ấy rất vui.

Tóm lại:

Cấu trúc "是...的" là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh thông tin trong câu tiếng Trung. Việc hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...