L1_24
汉子 (hànzǐ): Hán tự - Chinese character认识 (rènshi): Nhận thức, quen biết - to know, to recognize, to be acquainted with今天 (jīntiān): Hôm nay - today学习 (xuéxí): Học tập - to learn, to study写 (xiě): Viết - to write会 (huì): Sẽ, có thể, biết (làm gì đó) - can, to be able to, will不会 (bú huì): Sẽ không, không thể, không biết (làm gì đó) - cannot, to be unable to, will not这儿 (zhèr): Chỗ này, đây - here名字 (míngzi): Tên - name字 (zì): Chữ, chữ Hán - character, word五个字 (wǔ gè zì): Năm chữ - five characters这个字 (zhège zì): Chữ này - this character书 (shū): Sách - book读 (dú): Đọc - to read, to study喜欢 (xǐhuan): Thích - to like请问 (qǐngwèn): Xin hỏi - excuse me, may I ask怎么读 (zěnme dú): Đọc như thế nào, đọc thế nào - how to read英语 (Yīngyǔ): Tiếng Anh - English (language)爱 (ài): Yêu - to love听 (tīng): Nghe - to listen, to hear听说 (tīngshuō): Nghe nói - to hear (sth said), it is said that音乐 (yīnyuè): Âm nhạc - music大学 (dàxué): Đại học - university, college想 (xiǎng): Nghĩ, muốn, nhớ - to think, to want, to miss电脑 (diànnǎo): Máy tính - computer要 (yào): Muốn, cần, sẽ - to want, to need, will, going to不要 (bú yào): Không muốn, đừng - do not want, do not打 (dǎ): Đánh, gọi (điện thoại) - to hit, to strike, to call (on the phone)电话 (diànhuà): Điện thoại - telephone打电话 (dǎ diànhuà): Gọi điện thoại - to make a phone call能 (néng): Có thể - can, to be able to不能 (bù néng): Không thể - cannot, unable to昨天 (zuótiān): Hôm qua - yesterday上午 (shàngwǔ): Buổi sáng - morning吃 (chī): Ăn - to eat菜 (cài): Món ăn, rau - dish (type of food), vegetables中国菜 (Zhōngguó cài): Món ăn Trung Quốc - Chinese food桌子 (zhuōzi): Cái bàn - table, desk桌子上 (zhuōzi shang): Trên bàn - on the table工作 (gōngzuò): Công việc, làm việc - to work, job明天 (míngtiān): Ngày mai - tomorrow开 (kāi): Mở, bật, lái (xe) - to open, to turn on, to drive空调 (kōngtiáo): Máy điều hòa - air conditioning开空调 (kāi kōngtiáo): Bật máy điều hòa - to turn on the air conditioning北京 (Běijīng): Bắc Kinh - Beijing同学 (tóngxué): Bạn học - classmate对不起 (duìbuqǐ): Xin lỗi - I'm sorry, excuse me晚上 (wǎnshang): Buổi tối - evening, night那儿 (nàr): Chỗ kia, đó - there在那儿 (zài nàr): Ở đằng kia, ở đó - over there衣服 (yīfu): Quần áo - clothes水果 (shuǐguǒ): Trái cây, hoa quả - fruit爸爸 (bàba): Bố - dad, father妈妈 (māma): Mẹ - mom, mother再见 (zàijiàn): Tạm biệt - goodbye老师 (lǎoshī): Giáo viên - teacher电视 (diànshì): Ti vi - television弟弟 (dìdi): Em trai - younger brother四个人 (sì gè rén): Bốn người - four people商店 (shāngdiàn): Cửa hàng - shop, store饭店 (fàndiàn): Nhà hàng, khách sạn - restaurant, hotel吃饭 (chī fàn): Ăn cơm - to eat a meal电影 (diànyǐng): Phim, điện ảnh - movie, film这些电影 (zhèxiē diànyǐng): Những bộ phim này - these movies工作的时候 (gōngzuò de shíhou): Khi làm việc, lúc làm việc - when working, during work车 (chē): Xe - car, vehicle开车 (kāi chē): Lái xe - to drive a car开车的时候 (kāi chē de shíhou): Khi lái xe, lúc lái xe - when driving什么时候 (shénme shíhou): Khi nào, lúc nào - when, what time忙 (máng): Bận - busy不忙 (bù máng): Không bận - not busy不忙的时候 (bù máng de shíhou): Khi không bận, lúc không bận - when not busy没有钱 (méiyǒu qián): Không có tiền - to have no money下雨 (xiàyǔ): Mưa, trời mưa - to rain下雨的时候 (xiàyǔ de shíhou): Khi trời mưa, lúc trời mưa - when it's raining坐 (zuò): Ngồi, đi (phương tiện) - to sit, to take (a vehicle)坐车 (zuò chē): Đi xe - to take a car/bus/train出租车 (chūzūchē): Xe taxi - taxi坐出租车 (zuò chūzūchē): Đi xe taxi - to take a taxi飞机 (fēijī): Máy bay - airplane坐飞机 (zuò fēijī): Đi máy bay - to take a plane天气 (tiānqì): Thời tiết - weather热 (rè): Nóng - hot天气很热 (tiānqì hěn rè): Thời tiết rất nóng - the weather is very hot睡觉 (shuìjiào): Ngủ - to sleep玩 (wán): Chơi, đùa - to play, to have fun玩电脑 (wán diànnǎo): Chơi máy tính - to play on the computer医院 (yīyuàn): Bệnh viện - hospital多 (duō): Nhiều - many, much很多 (hěn duō): Rất nhiều - many, a lot看很多人 (kàn hěn duō rén): Thấy rất nhiều người - see many people咖啡 (kāfēi): Cà phê - coffee二零一七年 (èr líng yī qī nián): Năm 2017 - the year 2017来 (lái): Đến - to come来中国 (lái Zhōngguó): Đến Trung Quốc - to come to China怎么来 (zěnme lái): Đến bằng cách nào - how to come来哪儿 (lái nǎr): Đến đâu - come where学 (xué): Học - to learn, to study哪儿 (nǎr): Đâu, chỗ nào, nơi nào - where在哪儿 (zài nǎr): Ở đâu - at where去哪儿 (qù nǎr): Đi đâu - go where美国 (Měiguó): Nước Mỹ - America, USA到 (dào): Đến - to arrive, to reach到中国 (dào Zhōngguó): Đến Trung Quốc - to arrive in China感冒 (gǎnmào): Cảm cúm, bị cảm - to have a cold, common cold前面 (qiánmiàn): Phía trước - front, ahead在前面 (zài qiánmiàn): Ở phía trước - in front学校 (xuéxiào): Trường học - school做 (zuò): Làm - to do, to make做饭 (zuò fàn): Nấu cơm, nấu ăn - to cook儿子 (érzi): Con trai - son
No comments:
Post a Comment