"芳草" (fāngcǎo) là một từ ghép Hán Việt, thường được dùng trong văn chương, thơ ca, và cũng có thể được sử dụng làm tên người.
芳 (fāng): Nghĩa: Thơm, thơm ngát, hương thơm. Thường dùng để chỉ mùi thơm của hoa cỏ, cây cối.Âm Hán Việt: PhươngVí dụ: 芳香 (fāngxiāng): hương thơm, thơm ngát.
草 (cǎo): Nghĩa: Cỏ, cây cỏ.Âm Hán Việt: ThảoVí dụ: 青草 (qīngcǎo): cỏ xanh.
Nghĩa đen: Cỏ thơm, cỏ có hương thơm.Nghĩa bóng: Vẻ đẹp, sự tươi tốt, sức sống: Thường được dùng để ví von với những điều tốt đẹp, tươi mới, tràn đầy sức sống.Người con gái đẹp, đức hạnh: Trong một số ngữ cảnh, "芳草" có thể được dùng để ẩn dụ cho người con gái xinh đẹp, có phẩm chất tốt.Tấm lòng thơm thảo, nhân hậu: Cũng có thể dùng để chỉ những người có tấm lòng tốt đẹp, hay giúp đỡ người khác.
Mong muốn người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có phẩm chất tốt đẹp như cỏ thơm. Thể hiện sự yêu mến thiên nhiên, cây cỏ. Gợi lên hình ảnh tươi mát, tràn đầy sức sống.
No comments:
Post a Comment