Friday, February 7, 2025

上,下,前,后, 左,里,外,东。。。

1. Các từ chỉ phương hướng cơ bản:

Tiếng Hoa (Pinyin)Tiếng Việt
上 (shàng)Trên, phía trên
下 (xià)Dưới, phía dưới
前 (qián)Trước, phía trước
后 (hòu)Sau, phía sau
左 (zuǒ)Trái, bên trái
右 (yòu)Phải, bên phải
里 (lǐ)Trong, bên trong
外 (wài)Ngoài, bên ngoài
东 (dōng)Đông
西 (xī)Tây
南 (nán)Nam
北 (běi)Bắc
中间 (zhōngjiān)Ở giữa
旁边 (pángbiān)Bên cạnh
对面 (duìmiàn)Đối diện
附近 (fùjìn)Gần, lân cận

2. Các hậu tố/tiếp vĩ ngữ thường dùng:

Các từ chỉ phương hướng cơ bản ở trên thường được kết hợp với các hậu tố sau để tạo thành từ ghép:

  • 边 (biān): ...bên (ví dụ: 上边 shàngbian - phía trên)

  • 面 (miàn): ...mặt (ví dụ: 前面 qiánmiàn - phía trước)

  • 头 (tou): ...đầu (ví dụ: 里头 lǐtou - bên trong)

3. Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ:

Có nhiều cách để sử dụng các từ chỉ phương hướng trong câu tiếng Hoa. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Trong tiếng Hoa, khi nói về vị trí tương đối giữa hai vật, người ta thường sử dụng cấu trúc:

  • A + 在 + B + 的 + [Phương hướng] (A ở [phương hướng] của B).

  • A + 是 + B + 的 + [Phương hướng]

a. Danh từ/Đại từ + 在 (zài) + Từ chỉ phương hướng:

  • Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 在 + [Từ chỉ phương hướng]

  • Ý nghĩa: ... ở ... (phía trên, dưới, trước, sau,...)

  • Ví dụ:

    • 书在桌子上。(Shū zài zhuōzi shàng.) - Sách ở trên bàn.

    • 猫在椅子下。(Māo zài yǐzi xià.) - Mèo ở dưới ghế.

    • 他在我前面。(Tā zài wǒ qiánmiàn.) - Anh ấy ở trước mặt tôi.

    • 学校在邮局后面。(Xuéxiào zài yóujú hòumiàn.) - Trường học ở phía sau bưu điện.

b. Từ chỉ phương hướng + 的 (de) + Danh từ:

  • Cấu trúc: [Từ chỉ phương hướng] + 的 + [Danh từ]

  • Ý nghĩa: ... (phía trên, dưới, trước, sau,...) của ...

  • Ví dụ:

    • 上面的房间 (shàngmiàn de fángjiān) - Căn phòng phía trên

    • 下面的停车场 (xiàmiàn de tíngchēchǎng) - Bãi đỗ xe phía dưới

    • 前面的路口 (qiánmiàn de lùkǒu) - Ngã tư phía trước

    • 后面的花园 (hòumiàn de huāyuán) - Khu vườn phía sau

c. Động từ + 在 (zài) + Danh từ + Từ chỉ phương hướng:

    • Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Động từ] + 在 + [Danh từ] + [Từ chỉ phương hướng]

    • Ý nghĩa: ... làm gì ở ... (phía trên, dưới, trước, sau,...) của ...

    • Ví dụ:

      • 我坐在椅子上。(Wǒ zuò zài yǐzi shàng.) - Tôi ngồi trên ghế.

      • 他站在我旁边。(Tā zhàn zài wǒ pángbiān.) - Anh ấy đứng bên cạnh tôi.

      • 孩子们跑在花园里。(Háizimen pǎo zài huāyuán lǐ.) - Bọn trẻ chạy trong vườn.

      • 请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Xin hãy đặt sách lên bàn.

    d. Sử dụng "有 (yǒu)" để diễn tả sự tồn tại:

    • Cấu trúc: [Từ chỉ phương hướng/Địa điểm] + 有 + [Danh từ]

    • Ý nghĩa: Có ... ở ...

    • Ví dụ:

      • 桌子上有一本书。(Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.) - Trên bàn có một quyển sách.

      • 学校前面有一家商店。(Xuéxiào qiánmiàn yǒu yī jiā shāngdiàn.) - Phía trước trường học có một cửa hàng.

      • 公园里有很多花。(Gōngyuán lǐ yǒu hěn duō huā.) - Trong công viên có rất nhiều hoa.

      • 附近有地铁站吗?(Fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?) - Gần đây có ga tàu điện ngầm không?

    e. Sử dụng "是 (shì)" để xác định vị trí:

    • Cấu trúc: A + 是 + B + 的 + [Từ chỉ phương hướng]

    • Ý Nghĩa: A ở ... của B.

    • Ví dụ:

      • 我的家是学校的东边。(Wǒ de jiā shì xuéxiào de dōngbian.) Nhà tôi ở phía đông của trường.

    4. Một số cụm từ/thành ngữ liên quan:

    • 上上下下 (shàngshàng-xiàxià): Lên lên xuống xuống, trên dưới.

    • 前前后后 (qiánqián-hòuhòu): Trước trước sau sau, khoảng thời gian.

    • 左左右右 (zuǒzuǒ-yòuyòu): Xung quanh, gần đó.

    • 里里外外 (lǐlǐ-wàiwài): Trong ngoài, tất cả mọi nơi.

    5. Lưu ý:

    • Khi nói về phương hướng chung chung (đông, tây, nam, bắc), không cần thêm hậu tố. Ví dụ: 我住在南方。(Wǒ zhù zài nánfāng.) - Tôi sống ở miền Nam.

    • Khi muốn nhấn mạnh vị trí cụ thể hơn, có thể thêm hậu tố. Ví dụ: 我家在学校南边。(Wǒ jiā zài xuéxiào nánbian.) - Nhà tôi ở phía nam của trường.

    • Một số từ có thể vừa là danh từ, vừa là từ chỉ phương hướng (ví dụ: 上, 下, 前, 后). Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.


No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...