边 (biān): ...bên (ví dụ: 上边 shàngbian - phía trên)面 (miàn): ...mặt (ví dụ: 前面 qiánmiàn - phía trước)头 (tou): ...đầu (ví dụ: 里头 lǐtou - bên trong)
A + 在 + B + 的 + [Phương hướng] (A ở [phương hướng] của B).
- A + 是 + B + 的 + [Phương hướng]
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 在 + [Từ chỉ phương hướng]Ý nghĩa: ... ở ... (phía trên, dưới, trước, sau,...)Ví dụ: 书在桌子上。(Shū zài zhuōzi shàng.) - Sách ở trên bàn. 猫在椅子下。(Māo zài yǐzi xià.) - Mèo ở dưới ghế. 他在我前面。(Tā zài wǒ qiánmiàn.) - Anh ấy ở trước mặt tôi. 学校在邮局后面。(Xuéxiào zài yóujú hòumiàn.) - Trường học ở phía sau bưu điện.
Cấu trúc: [Từ chỉ phương hướng] + 的 + [Danh từ]Ý nghĩa: ... (phía trên, dưới, trước, sau,...) của ...Ví dụ: 上面的房间 (shàngmiàn de fángjiān) - Căn phòng phía trên 下面的停车场 (xiàmiàn de tíngchēchǎng) - Bãi đỗ xe phía dưới 前面的路口 (qiánmiàn de lùkǒu) - Ngã tư phía trước 后面的花园 (hòumiàn de huāyuán) - Khu vườn phía sau
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Động từ] + 在 + [Danh từ] + [Từ chỉ phương hướng]Ý nghĩa: ... làm gì ở ... (phía trên, dưới, trước, sau,...) của ...Ví dụ: 我坐在椅子上。(Wǒ zuò zài yǐzi shàng.) - Tôi ngồi trên ghế. 他站在我旁边。(Tā zhàn zài wǒ pángbiān.) - Anh ấy đứng bên cạnh tôi. 孩子们跑在花园里。(Háizimen pǎo zài huāyuán lǐ.) - Bọn trẻ chạy trong vườn. 请把书放在桌子上。(Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) - Xin hãy đặt sách lên bàn.
d. Sử dụng "有 (yǒu)" để diễn tả sự tồn tại: Cấu trúc: [Từ chỉ phương hướng/Địa điểm] + 有 + [Danh từ]Ý nghĩa: Có ... ở ...Ví dụ: 桌子上有一本书。(Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.) - Trên bàn có một quyển sách. 学校前面有一家商店。(Xuéxiào qiánmiàn yǒu yī jiā shāngdiàn.) - Phía trước trường học có một cửa hàng. 公园里有很多花。(Gōngyuán lǐ yǒu hěn duō huā.) - Trong công viên có rất nhiều hoa. 附近有地铁站吗?(Fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?) - Gần đây có ga tàu điện ngầm không?
e. Sử dụng "是 (shì)" để xác định vị trí: Cấu trúc: A + 是 + B + 的 + [Từ chỉ phương hướng]Ý Nghĩa: A ở ... của B.Ví dụ: 我的家是学校的东边。(Wǒ de jiā shì xuéxiào de dōngbian.) Nhà tôi ở phía đông của trường.
4. Một số cụm từ/thành ngữ liên quan: 上上下下 (shàngshàng-xiàxià): Lên lên xuống xuống, trên dưới.前前后后 (qiánqián-hòuhòu): Trước trước sau sau, khoảng thời gian.左左右右 (zuǒzuǒ-yòuyòu): Xung quanh, gần đó.里里外外 (lǐlǐ-wàiwài): Trong ngoài, tất cả mọi nơi.
5. Lưu ý: Khi nói về phương hướng chung chung (đông, tây, nam, bắc), không cần thêm hậu tố. Ví dụ: 我住在南方。(Wǒ zhù zài nánfāng.) - Tôi sống ở miền Nam. Khi muốn nhấn mạnh vị trí cụ thể hơn, có thể thêm hậu tố. Ví dụ: 我家在学校南边。(Wǒ jiā zài xuéxiào nánbian.) - Nhà tôi ở phía nam của trường. Một số từ có thể vừa là danh từ, vừa là từ chỉ phương hướng (ví dụ: 上, 下, 前, 后). Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.
No comments:
Post a Comment