Sunday, February 9, 2025

一点儿

 一点儿 (yīdiǎnr) là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là "một chút", "một ít", "hơi". Nó thường được sử dụng để làm giảm nhẹ mức độ của tính từ, động từ, hoặc để diễn tả một số lượng nhỏ.

Cách Dùng và Ví dụ:

  1. Đứng sau tính từ (A + 一点儿):

    • Chức năng: Làm giảm nhẹ mức độ của tính từ, biểu thị "hơi...", "một chút...". Thường dùng trong câu so sánh (hơn một chút).

    • Ví dụ:

      • 今天比昨天热一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān rè yīdiǎnr.) - Hôm nay nóng hơn hôm qua một chút.

      • 这件衣服大一点儿。(Zhè jiàn yīfu dà yīdiǎnr.) - Bộ quần áo này to hơn một chút.

      • 姐姐高一点儿。(Jiějie gāo yīdiǎnr.) - Chị gái cao hơn một chút.

      • 现在人少一点儿。(Xiànzài rén shǎo yīdiǎnr.) - Bây giờ ít người hơn một chút.

      • 这个商场新一点儿。(Zhège shāngchǎng xīn yīdiǎnr.) - Trung tâm thương mại này mới hơn một chút.

  2. Đứng sau động từ (V + 一点儿):

    • Chức năng: Làm giảm nhẹ mức độ, sắc thái của động từ. Thường mang ý "làm gì đó một chút".

    • Ví dụ:

      • 请等一点儿。(Qǐng děng yīdiǎnr.) - Xin đợi một chút. (Lịch sự hơn so với "请等")

      • 你想吃一点儿什么?(Nǐ xiǎng chī yīdiǎnr shénme?) - Bạn muốn ăn một chút gì?

      • 我看看一点儿。(Wǒ kànkan yīdiǎnr.) - Để tôi xem một chút.

      • 你快一点儿。(Nǐ kuài yīdiǎnr.) - Bạn nhanh lên một chút. (Câu mệnh lệnh/thúc giục, nhưng "một chút" làm cho câu nhẹ nhàng hơn)

      • 请安静一点儿!(Qǐng ānjìng yīdiǎnr!) - Xin yên lặng một chút!

  3. Đứng trước danh từ (一点儿 + N):

    • Chức năng: Diễn tả một số lượng nhỏ, không xác định. Thường đi kèm với "也/都 + 不/没" để nhấn mạnh sự phủ định (không một chút nào).

    • Ví dụ:

      • 我还有一点儿事。(Wǒ hái yǒu yīdiǎnr shì.) - Tôi còn một chút việc.

      • 我只有一点儿钱。(Wǒ zhǐ yǒu yīdiǎnr qián.) - Tôi chỉ có một ít tiền.

      • 一点儿东西也不想吃。(Wǒ yīdiǎnr dōngxi yě bù xiǎng chī.) - Tôi không muốn ăn một chút gì cả. (Nhấn mạnh phủ định)

      • 一点儿中文都不会说。(Tā yīdiǎnr Zhōngwén dōu bù huì shuō.) - Anh ấy không biết nói một chút tiếng Trung nào. (Nhấn mạnh phủ định)

      • 今天我一点儿也不高兴。(Jīntiān wǒ yīdiǎnr yě bù gāoxìng.) - Hôm nay tôi chẳng vui tí nào.

Phân biệt 一点儿 (yīdiǎnr) và 有点儿 (yǒudiǎnr):

Cả 一点儿有点儿 đều có nghĩa là "một chút", "hơi", nhưng cách dùng khác nhau:

  • 一点儿 (yīdiǎnr):

    • Đứng sau tính từ hoặc động từ.

    • Thường dùng trong câu so sánh.

    • Có thể đứng trước danh từ (nhưng thường đi với 也/都 + 不/没).

  • 有点儿 (yǒudiǎnr):

    • Đứng trước tính từ.

    • Thường diễn tả một cảm giác, trạng thái không mong muốn, hơi tiêu cực.

    • Không dùng trong câu so sánh.

  • Ví dụ so sánh:

    • 这件衣服大一点儿。(Zhè jiàn yīfu dà yīdiǎnr.) - Bộ quần áo này to hơn một chút. (So sánh)

    • 这件衣服有点儿大。(Zhè jiàn yīfu yǒudiǎnr dà.) - Bộ quần áo này hơi to. (Cảm giác không vừa ý, hơi to)

    • 今天比昨天热一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān rè yīdiǎnr.) - Hôm nay nóng hơn hôm qua một chút. (So sánh)

    • 今天有点儿热。(Jīntiān yǒudiǎnr rè.) - Hôm nay hơi nóng. (Cảm giác không thoải mái, hơi nóng)

Tóm lại:

一点儿 là một cụm từ rất linh hoạt trong tiếng Trung, được sử dụng để làm giảm nhẹ mức độ của tính từ, động từ, hoặc để diễn tả một số lượng nhỏ. Cần phân biệt rõ cách dùng của 一点儿有点儿 để sử dụng chính xác.

No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...