Chữ "再" (zài) trong tiếng Trung có nhiều cách dùng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Đây là cách dùng phổ biến nhất của "再". Nó diễn tả hành động sẽ được lặp lại trong tương lai .Cấu trúc: 再 + Động từ (+ Tân ngữ)Ví dụ: 明天 再 来 (Míngtiān zài lái): Ngày mai lại đến nhé. (Hành động "đến" sẽ lặp lại vào ngày mai)请你 再 说一遍 (Qǐng nǐ zài shuō yī biàn): Xin bạn nói lại một lần nữa. (Hành động "nói" sẽ được lặp lại)我们 再 试一次 (Wǒmen zài shì yī cì): Chúng ta thử lại một lần nữa. (Hành động "thử" sẽ được lặp lại)我 再 考虑一下 (Wǒ zài kǎolǜ yīxià): Để tôi suy nghĩ thêm một chút. (Hành động suy nghĩ sẽ được tiếp tục)
Ví dụ (再): 我明天再 去 (Wǒ míngtiān zài qù): Ngày mai tôi sẽ đi (lại). (Chưa đi, ngày mai mới đi)Ví dụ (又): 我昨天去了,今天又 去了 (Wǒ zuótiān qùle, jīntiān yòu qùle): Hôm qua tôi đã đi, hôm nay lại đi. (Đã đi rồi, hôm nay lặp lại)
"再" diễn tả sự gia tăng, bổ sung thêm vào cái đã có. Cấu trúc: 再 + Tính từ/Động từ (thường là động từ chỉ mức độ như 多, 少) + (một chút/ít/...)Ví dụ: 再 高一点 (Zài gāo yīdiǎn): Cao thêm một chút nữa.再 快一点 (Zài kuài yīdiǎn): Nhanh thêm một chút nữa.再 多一点 (Zài duō yīdiǎn): Thêm một chút nữa.再 便宜一点, 好吗?(Zài piányí yīdiǎn, hǎo ma?): Rẻ hơn một chút nữa được không?再 吃一点吧 (Zài chī yīdiǎn ba): Ăn thêm một chút nữa đi.
"再" diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành. Nó thường được dịch là "rồi", "sau đó", "xong rồi mới...". Cấu trúc: ... (Hành động 1), 再 + (Hành động 2)Ví dụ: 先吃饭, 再 去看电影 (Xiān chīfàn, zài qù kàn diànyǐng): Ăn cơm trước, sau đó đi xem phim.你先做完作业, 再 去玩 (Nǐ xiān zuò wán zuòyè, zài qù wán): Con làm xong bài tập rồi hãy đi chơi.等我一下,我打完这个电话 再 走 (Děng wǒ yīxià, wǒ dǎ wán zhège diànhuà zài zǒu): Đợi tôi một chút, tôi gọi xong cuộc điện thoại này rồi đi.
Cấu trúc: 再 + Tính từ/Động từ + 也/都 + 不/没 + ...Ví dụ: 再 忙也不 能不吃饭 (Zài máng yě bùnéng bù chīfàn): Dù bận đến mấy cũng không thể không ăn cơm.再 累我都 要坚持 (Zài lèi wǒ dōu yào jiānchí): Dù mệt đến mấy tôi cũng phải kiên trì.再 贵我也 买不起 (Zài guì wǒ yě mǎi bù qǐ): Có đắt đến mấy tôi cũng không mua nổi (không có tiền mua, nhấn mạnh việckhông thể ).他 再 说我也 不听 (Tā zài shuō wǒ yě bù tīng): Anh ta có nói nữa tôi cũng không nghe.
Cấu trúc: (如果/要是) + ... 再 + ... , 就 + ...Ví dụ: 如果 再 下雨,我们就 不去了 (Rúguǒ zài xià yǔ, wǒmen jiù bù qùle): Nếu trời lại mưa, chúng ta sẽ không đi nữa.要是你 再 迟到,就 要扣工资了 (Yàoshi nǐ zài chídào, jiù yào kòu gōngzīle): Nếu bạn còn đến muộn nữa, sẽ bị trừ lương.
Khi "再" đứng trước một động từ đơn âm tiết (một chữ), thường có thể thêm "一" (yī) vào giữa "再" và động từ đó để nhấn mạnh (ví dụ: 再说 -> 再说一遍). Tuy nhiên, điều này không bắt buộc và không làm thay đổi nghĩa của câu.
No comments:
Post a Comment