Wednesday, February 12, 2025

 Chữ "再" (zài) trong tiếng Trung có nhiều cách dùng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Lại, một lần nữa (thể hiện sự lặp lại của hành động trong tương lai):

  • Đây là cách dùng phổ biến nhất của "再". Nó diễn tả hành động sẽ được lặp lại trong tương lai.

  • Cấu trúc: 再 + Động từ (+ Tân ngữ)

  • Ví dụ:

    • 明天来 (Míngtiān zài lái): Ngày mai lại đến nhé. (Hành động "đến" sẽ lặp lại vào ngày mai)

    • 请你说一遍 (Qǐng nǐ zài shuō yī biàn): Xin bạn nói lại một lần nữa. (Hành động "nói" sẽ được lặp lại)

    • 我们试一次 (Wǒmen zài shì yī cì): Chúng ta thử lại một lần nữa. (Hành động "thử" sẽ được lặp lại)

    • 考虑一下 (Wǒ zài kǎolǜ yīxià): Để tôi suy nghĩ thêm một chút. (Hành động suy nghĩ sẽ được tiếp tục)

Phân biệt với 又 (yòu): "又" (yòu) cũng có nghĩa là "lại", nhưng nó diễn tả sự lặp lại của hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • Ví dụ (再): 我明天去 (Wǒ míngtiān zài qù): Ngày mai tôi sẽ đi (lại). (Chưa đi, ngày mai mới đi)

  • Ví dụ (又): 我昨天去了,今天去了 (Wǒ zuótiān qùle, jīntiān yòu qùle): Hôm qua tôi đã đi, hôm nay lại đi. (Đã đi rồi, hôm nay lặp lại)

2. Thêm, nữa (thể hiện sự tăng thêm về mức độ, số lượng):

  • "再" diễn tả sự gia tăng, bổ sung thêm vào cái đã có.

  • Cấu trúc: 再 + Tính từ/Động từ (thường là động từ chỉ mức độ như 多, 少) + (một chút/ít/...)

  • Ví dụ:

    • 高一点 (Zài gāo yīdiǎn): Cao thêm một chút nữa.

    • 快一点 (Zài kuài yīdiǎn): Nhanh thêm một chút nữa.

    • 多一点 (Zài duō yīdiǎn): Thêm một chút nữa.

    • 便宜一点, 好吗?(Zài piányí yīdiǎn, hǎo ma?): Rẻ hơn một chút nữa được không?

    • 吃一点吧 (Zài chī yīdiǎn ba): Ăn thêm một chút nữa đi.

3. Rồi, sau đó (thể hiện hành động xảy ra sau một hành động khác):

  • "再" diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành. Nó thường được dịch là "rồi", "sau đó", "xong rồi mới...".

  • Cấu trúc: ... (Hành động 1), 再 + (Hành động 2)

  • Ví dụ:

    • 先吃饭,去看电影 (Xiān chīfàn, zài qù kàn diànyǐng): Ăn cơm trước, sau đó đi xem phim.

    • 你先做完作业,去玩 (Nǐ xiān zuò wán zuòyè, zài qù wán): Con làm xong bài tập rồi hãy đi chơi.

    • 等我一下,我打完这个电话走 (Děng wǒ yīxià, wǒ dǎ wán zhège diànhuà zài zǒu): Đợi tôi một chút, tôi gọi xong cuộc điện thoại này rồi đi.

4. Dù... cũng không, cho dù... cũng không (trong cấu trúc phủ định kép):

  • Cấu trúc: 再 + Tính từ/Động từ + 也/都 + 不/没 + ...

  • Ví dụ:

    • 忙也能不吃饭 (Zài máng yě bùnéng bù chīfàn): Dù bận đến mấy cũng không thể không ăn cơm.

    • 累我要坚持 (Zài lèi wǒ dōu yào jiānchí): Dù mệt đến mấy tôi cũng phải kiên trì.

    • 贵我买不起 (Zài guì wǒ yě mǎi bù qǐ): Có đắt đến mấy tôi cũng không mua nổi (không có tiền mua, nhấn mạnh việc không thể).

    • 说我不听 (Tā zài shuō wǒ yě bù tīng): Anh ta có nói nữa tôi cũng không nghe.

5. Nếu... nữa (trong cấu trúc giả định):

  • Cấu trúc: (如果/要是) + ... 再 + ... , 就 + ...

  • Ví dụ:

    • 如果下雨,我们不去了 (Rúguǒ zài xià yǔ, wǒmen jiù bù qùle): Nếu trời lại mưa, chúng ta sẽ không đi nữa.

    • 要是你迟到,要扣工资了 (Yàoshi nǐ zài chídào, jiù yào kòu gōngzīle): Nếu bạn còn đến muộn nữa, sẽ bị trừ lương.

Lưu ý:

  • Khi "再" đứng trước một động từ đơn âm tiết (một chữ), thường có thể thêm "一" (yī) vào giữa "再" và động từ đó để nhấn mạnh (ví dụ: 再说 -> 再说一遍). Tuy nhiên, điều này không bắt buộc và không làm thay đổi nghĩa của câu.

Tóm lại, "再" là một từ rất linh hoạt và quan trọng trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ các cách dùng khác nhau của "再" sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác và tự nhiên hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa của "再" trong từng trường hợp.

No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...