Tuesday, February 11, 2025

 "往" (wǎng) là một giới từ trong tiếng Trung, thường được dịch sang tiếng Việt là "về phía", "hướng tới", "đến", "đi về phía". Nó chỉ phương hướng hoặc đích đến của hành động.

Cách Dùng và Ví dụ:

  1. Chỉ Phương Hướng (Towards / In the direction of):

    • Cấu trúc: 往 + Phương hướng/Địa điểm + Động từ

    • Ý nghĩa: Diễn tả hành động di chuyển về phía một hướng hoặc địa điểm cụ thể.

    • Ví dụ:

      • 往前走。(Wǎng qián zǒu.) - Đi về phía trước.

      • 往后看。(Wǎng hòu kàn.) - Nhìn về phía sau.

      • 往左拐。(Wǎng zuǒ guǎi.) - Rẽ về bên trái.

      • 往右转。(Wǎng yòu zhuǎn.) - Rẽ về bên phải.

      • 往上爬。(Wǎng shàng pá.) - Leo lên trên.

      • 往下跳。(Wǎng xià tiào.) - Nhảy xuống dưới.

      • 飞机北京飞。(Fēijī wǎng Běijīng fēi.) - Máy bay bay về phía Bắc Kinh. / Máy bay bay đến Bắc Kinh.

      • 学校跑去了。(Tā wǎng xuéxiào pǎo qù le.) - Anh ấy chạy về phía trường.

      • 这边走。(Qǐng wǎng zhè biān zǒu.) - Xin mời đi về phía này.

      • 一直前走,就到了。(Yīzhí wǎng qián zǒu, jiù dào le.) - Cứ đi thẳng về phía trước là đến.

  2. Trong một số cụm từ cố định (Fixed Expressions):

    • 来往 (láiwǎng): Qua lại, giao thiệp.

      • 我们经常来往。(Wǒmen jīngcháng láiwǎng.) - Chúng tôi thường xuyên qua lại (thăm hỏi nhau).

    • 以往 (yǐwǎng): Trước đây, trong quá khứ.

      • 以往,这里很安静。(Yǐwǎng, zhèlǐ hěn ānjìng.) - Trước đây, nơi này rất yên tĩnh.

    • 向往 (xiàngwǎng): Khao khát, mong mỏi, hướng tới (thường dùng cho những thứ trừu tượng như lý tưởng, cuộc sống tốt đẹp).

      • 向往自由的生活。(Wǒ xiàngwǎng zìyóu de shēnghuó.) - Tôi khao khát cuộc sống tự do.

    • 往往 (wǎngwǎng): thường thường, hay

      • 星期天我往往睡到很晚才起床。(Xīngqítiān wǒ wǎngwǎng shuì dào hěn wǎn cái qǐchuáng.) - Chủ nhật tôi thường ngủ đến rất muộn mới dậy.

Phân biệt 往 (wǎng) và 去 (qù):

Cả "往" (wǎng) và "去" (qù) đều có thể liên quan đến việc di chuyển, nhưng có sự khác biệt quan trọng:

  • 去 (qù): Có nghĩa là "đi", chỉ hành động đi đến một nơi nào đó. Nó không nhấn mạnh phương hướng.

    • 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.) - Tôi đi học. (Chỉ nói là đi học, không nói rõ đi hướng nào)

  • 往 (wǎng): Có nghĩa là "về phía", "hướng tới", nhấn mạnh phương hướng hoặc đích đến của hành động.

    • 我往学校走。(Wǒ wǎng xuéxiào zǒu.) - Tôi đi về phía trường. (Nhấn mạnh hướng đi là về phía trường)

  • Ví dụ so sánh:

    • 我去北京。(Wǒ qù Běijīng.) - Tôi đi Bắc Kinh. (Chỉ nói là đi Bắc Kinh)

    • 我往北京飞。(Wǒ wǎng Běijīng fēi.) - Tôi bay về phía Bắc Kinh. / Tôi bay đến Bắc Kinh. (Nhấn mạnh hướng bay, hoặc điểm đến là Bắc Kinh)

    • 他去商店。(Tā qù shāngdiàn.) - Anh ấy đi đến cửa hàng.

    • 他往商店的方向走去。(Tā wǎng shāngdiàn de fāngxiàng zǒu qù.) Anh ấy đi về hướng của cửa hàng.

Tóm lại: "往" (wǎng) là giới từ chỉ phương hướng hoặc đích đến, thường được dịch là "về phía", "hướng tới". Nó khác với "去" (qù) - "đi" - ở chỗ "往" nhấn mạnh hướng đi, còn "去" chỉ đơn thuần nói về hành động đi. "往" cũng xuất hiện trong một số cụm từ cố định.

No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...