"会" (huì) là một trợ động từ (auxiliary verb/modal verb) rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là các cách dùng chính của "会", kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ:
Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, kỹ nănghọc được ,có được thông qua luyện tập . Nó khác với "能" (néng) - "能" thường chỉ khả năng bẩm sinh hoặc khả năng do điều kiện khách quan cho phép.Cấu trúc: 会 + động từVí dụ: 我 会 说中文。(Wǒhuì shuō Zhōngwén.) - Tôibiết nói tiếng Trung. (Đã học và có thể nói)他 会 开车。(Tāhuì kāichē.) - Anh ấybiết lái xe. (Đã học lái xe)她 会 弹钢琴。(Tāhuì tán gāngqín.) - Cô ấybiết chơi đàn piano. (Đã học chơi đàn)你 会 做中国菜吗?(Nǐhuì zuò Zhōngguó cài ma?) - Bạnbiết nấu món ăn Trung Quốc không?我 会 游泳。(Wǒhuì yóuyǒng) - Tôibiết bơi.
Phủ định: 不会 (bù huì) - không biết我 不会 说中文。(Wǒbù huì shuō Zhōngwén.) - Tôikhông biết nói tiếng Trung.
Ý nghĩa: Diễn tảkhả năng một việc gì đósẽ xảy ra trong tương lai, dựa trêndự đoán ,suy luận , hoặckinh nghiệm . Nó thường mang tínhchắc chắn hơn so với "可能" (kěnéng - có thể).Cấu trúc: 会 + động từ (+ 了)Ví dụ: 明天 会 下雨。(Míngtiānhuì xià yǔ.) - Ngày mai trờisẽ mưa. (Dự đoán dựa trên thời tiết)他 会 来的。(Tāhuì lái de.) - Anh ấysẽ đến. (Chắc chắn anh ấy sẽ đến)这样做 会 成功的。(Zhèyàng zuòhuì chénggōng de.) - Làm như vậysẽ thành công. (Tin tưởng vào kết quả)别担心,他 会 没事的。(Bié dānxīn, tāhuì méishì de.) - Đừng lo, anh ấysẽ không sao đâu.只要你努力,就 会 成功。(Zhǐyào nǐ nǔlì, jiùhuì chénggōng.) - Chỉ cần bạn cố gắng, bạnsẽ thành công.
Phủ định: 不会 (bù huì) - sẽ không明天 不会 下雨。(Míngtiānbù huì xià yǔ.) - Ngày mai trờisẽ không mưa.
Lưu ý: Đôi khi, "会" trong trường hợp này có thể đi kèm với "的" (de) ở cuối câu để nhấn mạnh sự chắc chắn.
* Ví dụ:
* 他很**会**说话。(Tā hěn **huì** shuōhuà.) - Anh ấy rất *biết cách* ăn nói. (Không chỉ là *biết nói*, mà là *nói khéo*, *nói giỏi*).
* 她很**会**做人。(Tā hěn **huì** zuòrén.) - Cô ấy rất *biết cách* cư
No comments:
Post a Comment