Monday, February 10, 2025

 "会" (huì) là một trợ động từ (auxiliary verb/modal verb) rất phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là các cách dùng chính của "会", kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Khả năng (Ability/Skill - Learned):

  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, kỹ năng học được, có được thông qua luyện tập. Nó khác với "能" (néng) - "能" thường chỉ khả năng bẩm sinh hoặc khả năng do điều kiện khách quan cho phép.

  • Cấu trúc: 会 + động từ

  • Ví dụ:

    • 说中文。(Wǒ huì shuō Zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung. (Đã học và có thể nói)

    • 开车。(Tā huì kāichē.) - Anh ấy biết lái xe. (Đã học lái xe)

    • 弹钢琴。(Tā huì tán gāngqín.) - Cô ấy biết chơi đàn piano. (Đã học chơi đàn)

    • 做中国菜吗?(Nǐ huì zuò Zhōngguó cài ma?) - Bạn biết nấu món ăn Trung Quốc không?

    • 游泳。(Wǒ huì yóuyǒng) - Tôi biết bơi.

  • Phủ định: 不会 (bù huì) - không biết

    • 不会说中文。(Wǒ bù huì shuō Zhōngwén.) - Tôi không biết nói tiếng Trung.

2. Khả năng (Possibility - Likely to happen):

  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên dự đoán, suy luận, hoặc kinh nghiệm. Nó thường mang tính chắc chắn hơn so với "可能" (kěnéng - có thể).

  • Cấu trúc: 会 + động từ (+ 了)

  • Ví dụ:

    • 明天下雨。(Míngtiān huì xià yǔ.) - Ngày mai trời sẽ mưa. (Dự đoán dựa trên thời tiết)

    • 来的。(Tā huì lái de.) - Anh ấy sẽ đến. (Chắc chắn anh ấy sẽ đến)

    • 这样做成功的。(Zhèyàng zuò huì chénggōng de.) - Làm như vậy sẽ thành công. (Tin tưởng vào kết quả)

    • 别担心,他没事的。(Bié dānxīn, tā huì méishì de.) - Đừng lo, anh ấy sẽ không sao đâu.

    • 只要你努力,就成功。(Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù huì chénggōng.) - Chỉ cần bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

  • Phủ định: 不会 (bù huì) - sẽ không

    • 明天不会下雨。(Míngtiān bù huì xià yǔ.) - Ngày mai trời sẽ không mưa.

  • Lưu ý: Đôi khi, "会" trong trường hợp này có thể đi kèm với "的" (de) ở cuối câu để nhấn mạnh sự chắc chắn.

3. Biết (Know how to - Implied meaning):
Trong một số trường hợp, 会 có thể mang một nghĩa "biết cách làm một việc gì đó" nhưng ý nghĩa này thường được hiểu ngầm, mà không cần một kĩ năng rõ ràng nào.

      *   Ví dụ:
    * 他很**会**说话。(Tā hěn **huì** shuōhuà.) - Anh ấy rất *biết cách* ăn nói. (Không chỉ là *biết nói*, mà là *nói khéo*, *nói giỏi*).
    *  她很**会**做人。(Tā hěn **huì** zuòrén.) - Cô ấy rất *biết cách* cư
    

No comments:

Post a Comment

 Chữ "多" (duō) trong tiếng Trung có rất nhiều cách dùng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh của nó. D...