"了" (le) là một trong những trợ từ quan trọng và phức tạp nhất trong tiếng Trung. Nó không có một nghĩa cố định mà có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh. Về cơ bản, có hai loại "了" chính:
了 (le) trợ từ động thái (Aspect Particle): Đứngsau động từ, biểu thị sựhoàn thành của hành động hoặc sựxuất hiện của một tình huống mới .了 (le) trợ từ ngữ khí (Modal Particle): Đứng ởcuối câu , biểu thị sựthay đổi trạng thái ,sự xuất hiện của tình huống mới ,nhấn mạnh , hoặcthúc giục .
a. Hành động đã hoàn thành (Completed Action): Ý nghĩa: Biểu thị hành động đãxảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó không nhất thiết phải là "đã" trong tiếng Việt; quan trọng là hành động đóđã hoàn tất .Ví dụ: 我吃 了 饭。(Wǒ chīle fàn.) - Tôi ăn cơmrồi . (Hành động ăn đã xong)他去 了 北京。(Tā qùle Běijīng.) - Anh ấy đi Bắc Kinhrồi . (Hành động đi đã xảy ra)我看 了 那本书。(Wǒ kànle nà běn shū.) - Tôi đọc cuốn sách đórồi . (Hành động đọc đã hoàn tất)昨天我买 了 一件新衣服。(Zuótiān wǒ mǎile yī jiàn xīn yīfu.) - Hôm qua tôiđã mua một bộ quần áo mới. (Hành động mua đã xong)
Phủ định: Dùng "没(有)" (méi(yǒu)) trước động từ,bỏ "了":我**没(有)**吃饭。(Wǒ méi(yǒu) chī fàn.) - Tôichưa ăn cơm.他**没(有)**去北京。(Tā méi(yǒu) qù Běijīng.) - Anh ấychưa đi Bắc Kinh.
b. Sự xuất hiện của một tình huống mới (Inchoative - Emergence of a new situation): Ý nghĩa : Chỉ ra rằng một hành động bắt đầu xảy ra, hay một tình huống mới vừa xuất hiện, thường là sự thay đổi so với trước đó.Ví dụ: 下雨 了 。(Xià yǔle .) - Trời mưarồi . (Trước đó trời không mưa, bây giờ bắt đầu mưa)我到公司 了 。(Wǒ dào gōngsīle .) - Tôi đến công tyrồi . (Vừa mới đến)他开始工作 了 。(Tā kāishǐ gōngzuòle .) - Anh ấy bắt đầu làm việcrồi . (Chuyển sang trạng thái làm việc).
a. Thay đổi trạng thái (Change of State): Ý nghĩa: Biểu thị mộtsự thay đổi so với trạng thái trước đó. Nó thường diễn tả một tình huốngmới ,khác với trước đây.Ví dụ: 我饿 了 。(Wǒ èle .) - Tôi đóirồi . (Trước đó không đói, bây giờ đói)天黑 了 。(Tiān hēile .) - Trời tốirồi . (Trước đó trời sáng, bây giờ tối)我不喜欢他 了 。(Wǒ bù xǐhuan tāle .) - Tôi không thích anh ta nữarồi . (Trước đây thích, bây giờ không thích)他现在是经理 了 。(Tā xiànzài shì jīnglǐle .) - Bây giờ anh ấy là giám đốcrồi . (Trước đây không phải giám đốc)
b. Nhấn mạnh, thúc giục (Emphasis/Urgency): Ý nghĩa: Thêm "了" vào cuối câu có thể làm cho câu mang tínhnhấn mạnh ,thúc giục , hoặcthể hiện cảm xúc (ví dụ: lo lắng, sốt ruột).Ví dụ: 快走 了 !(Kuài zǒule !) - Đi nhanhlên ! (Thúc giục)别哭 了 !(Bié kūle !) - Đừng khóc nữa! (Nhấn mạnh, khuyên can)太好 了 !(Tài hǎole !) - Tốt quárồi ! (Nhấn mạnh cảm xúc vui mừng)时间不多 了 !(Shíjiān bù duōle !) - Không còn nhiều thời giannữa đâu ! (Nhấn mạnh, lo lắng)
c. Đã/Sắp (Already/About to): Trong một số trường hợp, 了 cuối câu có thể mang nghĩa đã (khi kết hợp với những từ như 就要,快要,要,...) để nhấn mạnh tínhsắp xảy ra của hành độngVí dụ: 出租车就要来了。(Chūzūchē jiù yào lái le.) - Xe taxi sắp đến rồi .我快要到家了。(Wǒ kuài yào dào jiā le.) – Tôi sắp về đến nhà rồi .
Ví dụ: 我吃 了 饭了 。(Wǒ chīle fànle .) - Tôi ăn cơmxong rồi . ("了" sau "吃" chỉ hành động ăn đã hoàn thành, "了" cuối câu chỉ sự thay đổi trạng thái - từ chưa ăn sang đã ăn)他去 了 北京了 。(Tā qùle Běijīngle .) - Anh ấy đi Bắc Kinhrồi . (Hành động "đi" đã hoàn thành, và trạng thái của anh ấy đã thay đổi - anh ấy không còn ở đây nữa.)我昨天买 了 一件新衣服了 。(Zuótiān wǒ mǎile yī jiàn xīn yīfule .) - Hôm qua tôiđã mua một bộ quần áo mớirồi . (Việc mua đã xong, và trạng thái là tôi có quần áo mới).
Chú ý: Khi có cả hai "了", bạn không thể dùng "没(有)" để phủ định trực tiếp. Bạn phải bỏ "了" sau động từ:Sai: 我没(有)吃了饭了。(Wǒ méi(yǒu) chī le fàn le.) Đúng: 我没(有)吃饭。(Wǒ méi(yǒu) chī fàn.) - Tôi chưa ăn cơm.
No comments:
Post a Comment