Nhấn mạnh hành động xảy ra sớm, nhanh chóng (Early or Quick Action): Tiếng Việt: đã ,sớm ,ngay ,ngay lập tức ,liền ,đã... rồi Ví dụ (Trung - Việt): 我八点 就 到了。(Wǒ bā diǎnjiù dào le.) - Tôiđã đếntừ 8 giờ. / Tôi 8 giờđã đếnrồi . (Nhấn mạnh đến sớm)他昨天晚上九点 就 睡觉了。(Tā zuótiān wǎnshang jiǔ diǎnjiù shuìjiào le.) - Tối qua 9 giờ anh ấyđã đi ngủrồi . (Nhấn mạnh đi ngủ sớm)火车十分钟后 就 开。(Huǒchē shí fēnzhōng hòujiù kāi.) - Tàu sẽ chạyngay sau 10 phút nữa. (Nhấn mạnh thời gian ngắn)我们明天 就 走 (Wǒmen míngtiānjiù zǒu) – Ngày mai chúng ta điluôn . / Chúng ta đingay ngày mai.我一会儿 就 回来 (Wǒ yīhuǐrjiù huílái) - Tôi sẽ quay lạingay / Tôi quay lạiliền .
Diễn tả kết quả, hệ quả tức thì (Immediate Consequence or Result): Tiếng Việt: thì ,liền ,thì... liền ,ngay lập tức ,vậy thì Ví dụ (Trung - Việt): 你先吃饭,吃完饭 就 去睡觉。(Nǐ xiān chīfàn, chī wán fànjiù qù shuìjiào.) - Bạn ăn cơm trước đi, ăn xongthì đi ngủ.如果你不去,我 就 不去。(Rúguǒ nǐ bù qù, wǒjiù bù qù.) - Nếu bạn không đi,thì tôicũng không đi.他一到家 就 开始做饭。(Tā yī dào jiājiù kāishǐ zuò fàn.) - Anh ấy vừa về đến nhàliền bắt đầu nấu cơm. / Về đến nhàlà anh ấy bắt đầu nấu cơmngay .下雨了,我们 就 回家吧。(Xià yǔ le, wǒmenjiù huí jiā ba.) - Trời mưa rồi,vậy thì chúng ta về nhà thôi.你等一下,我 就 来。(Nǐ děng yīxià, wǒjiù lái.) - Bạn đợi một chút, tôi đếnngay đây.
Nhấn mạnh (Emphasis - Only/Just/Exactly): Tiếng Việt: chỉ ,mỗi ,có ,đúng ,ngay ,chính Ví dụ (Trung - Việt): 我 就 有一个弟弟。(Wǒjiù yǒu yī gè dìdi.) - Tôichỉ có một đứa em trai.我 就 要这个。(Wǒjiù yào zhège.) - Tôichỉ muốn cái này.他 就 住在你家旁边。(Tājiù zhù zài nǐ jiā pángbiān.) - Anh ấy sốngngay cạnh nhà bạn.就 是他!(Jiù shì tā!) -Chính là anh ta!我 就 喜欢喝茶。(Wǒjiù xǐhuan hē chá.) – Tôichỉ thích uống trà.我 就 知道你会来 (Wǒjiù zhīdào nǐ huì lái) - Tôi biếtngay là bạn sẽ đến mà. /Chắc chắn là bạn sẽ đến mà.
Nhấn mạnh điều kiện (Conditional Emphasis): Tiếng Việt: chỉ cần... là ,miễn là..., thì ,có... là Ví dụ 只要你努力, 就 会成功。(Zhǐyào nǐ nǔlì,jiù huì chénggōng.) -Chỉ cần bạn cố gắng,thì sẽ thành công.有你 就 够了。(Yǒu nǐjiù gòu le.) -Có bạnlà đủ rồi.
1. Tương lai gần (sẽ... ngay):
Cấu trúc: ... 就 + 要/快(要)/快 + động từ + 了
Ý nghĩa: Diễn tả hành động "sẽ" xảy ra rất sớm, trong tương lai gần, thường là ngay lập tức hoặc trong chốc lát. Nó nhấn mạnh tính tức thì của hành động.
Ví dụ:
火车十分钟后就开。(Huǒchē shí fēnzhōng hòu jiù kāi.) - Tàu sẽ chạy ngay sau 10 phút nữa. (Nhấn mạnh thời gian rất ngắn.)
我很快就到机场了。(Wǒ hěn kuài jiù dào jīchǎng le.) - Tôi sẽ đến sân bay rất nhanh. (Nhấn mạnh sự nhanh chóng)
出租车就要来了。(Chūzūchē jiù yào lái le.) - Xe taxi sẽ đến ngay.
你等一下,我就来。(Nǐ děng yīxià, wǒ jiù lái.) - Bạn đợi một chút, tôi đến ngay đây. (Hành động "đến" sẽ xảy ra ngay lập tức)
我一会儿就回来 (Wǒ yīhuǐr jiù huílái) - Tôi sẽ quay lại ngay.
2. Kết quả trực tiếp/ Hành động tiếp nối (sẽ... ngay sau khi):
Cấu trúc: ... 一 + động từ 1 + 就 + động từ 2 ...
Ý nghĩa: Diễn tả hành động 2 "sẽ" xảy ra ngay lập tức sau khi hành động 1 kết thúc. "一...就..." (yī... jiù...) có nghĩa là "vừa... thì...", "ngay khi... thì...".
Ví dụ:
他一到家就开始做饭。(Tā yī dào jiā jiù kāishǐ zuò fàn.) - Anh ấy vừa về đến nhà thì bắt đầu nấu cơm ngay. (Hành động nấu cơm xảy ra ngay sau khi về nhà)
我一下课就去图书馆。(Wǒ yī xiàkè jiù qù túshūguǎn.) - Tôi vừa tan học thì sẽ đi thư viện ngay.
他一听说这个消息就高兴地跳了起来。(Tā yī tīngshuō zhège xiāoxi jiù gāoxìng de tiào le qǐlái.) - Anh ấy vừa nghe tin này thì vui mừng nhảy cẫng lên ngay.
天一黑,我就睡觉。(Tiān yī hēi, wǒ jiù shuìjiào) - Trời vừa tối là tôi đi ngủ liền.
3. "Sẽ" trong câu điều kiện (nếu... thì sẽ):
* **Cấu trúc:** 如果/要是/只要 + ...., 就 + ...
* **Ý nghĩa:** diễn tả điều kiện, và một kết quả/hệ quả "sẽ" xảy ra *nếu* điều kiện đó được đáp ứng.
* **Ví dụ:**
* 如果你不去,我**就**不去。(Rúguǒ nǐ bù qù, wǒ **jiù** bù qù.) - Nếu bạn không đi, **thì** tôi **(sẽ)** không đi.
* 只要你努力,**就**会成功。(Zhǐyào nǐ nǔlì, **jiù** huì chénggōng.) - Chỉ cần bạn cố gắng, **thì** bạn **sẽ** thành công.
No comments:
Post a Comment