1. 一点儿 (yīdiǎnr) - Một chút (Lượng từ)
Vị trí: Sau động từ: Động từ + 一点儿 + (Danh từ) Sau tính từ: Tính từ + 一点儿 (thường mang ý so sánh hơn)
Chức năng: Bổ nghĩa cho danh từ: Chỉ số lượng nhỏ, "một ít", "một chút". Bổ nghĩa cho tính từ: Mang ý so sánh hơn một chút.
Sắc thái: Trung lập, không mang ý tiêu cực.
Với danh từ (sau động từ): 我会说一点儿中文。(Wǒ huì shuō yīdiǎnr Zhōngwén.) - Tôi biết nói một chút tiếng Trung. 我想吃一点儿面包。(Wǒ xiǎng chī yīdiǎnr miànbāo.) - Tôi muốn ăn một chút bánh mì. 请给我加一点儿糖。(Qǐng gěi wǒ jiā yīdiǎnr táng.) - Xin cho tôi thêm một chút đường.
Với tính từ (sau tính từ): 今天比昨天冷一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān lěng yīdiǎnr.) - Hôm nay lạnh hơn hôm qua một chút. 这个房间大一点儿。(Zhège fángjiān dà yīdiǎnr.) - Căn phòng này lớn hơn một chút. 你能说得慢一点儿吗?(Nǐ néng shuō de màn yīdiǎnr ma?) - Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không?
Vị trí: Luôn đứng trước tính từ: 有点儿 + Tính từ Chức năng: Bổ nghĩa cho tính từ, chỉ mức độ "hơi", "hơi hơi". Sắc thái: Thường mang ý không hài lòng, tiêu cực nhẹ.
我有点儿饿。(Wǒ yǒudiǎnr è.) - Tôi hơi đói. (Có thể ngụ ý muốn ăn) 他有点儿不高兴。(Tā yǒudiǎnr bù gāoxìng.) - Anh ấy hơi không vui. 这个菜有点儿辣。(Zhège cài yǒudiǎnr là.) - Món này hơi cay. (Có thể ngụ ý là cay quá so với khẩu vị) 今天有点儿冷。(Jīntiān yǒudiǎnr lěng.) - Hôm nay hơi lạnh. (Có thể ngụ ý không thoải mái vì lạnh)
Nếu bạn có thể thay thế cụm từ bằng "một chút" + danh từ và câu vẫn có nghĩa -> Đó là 一点儿. Nếu bạn cảm thấy câu có chút gì đó không hài lòng, không như ý -> Đó có thể là 有点儿.
Hy vọng với những giải thích và ví dụ chi tiết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng "一点儿" và "有点儿". Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé! Đừng ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác.
No comments:
Post a Comment