Ok, hãy cùng tìm hiểu cách dùng từ "些" (xiē) trong tiếng Trung nhé.
"些" (xiē) có nghĩa là "một vài", "một số", "mấy". Nó chỉ một số lượng không xác định, nhưng là số nhiều (nhiều hơn một). Nó không phải là một số lượng lớn, chỉ "một ít" nhưng là số nhiều.
一点(儿) (yīdiǎn(r)): Có nghĩa là "một chút", "một ít". Dùng cho danh từkhông đếm được (ví dụ: nước, thời gian, lời khuyên...) hoặc để diễn tả mức độ nhỏ của tính từ (ví dụ: hơi mệt một chút).几个 (jǐ gè): Có nghĩa là "vài", "mấy". Dùng cho số lượngđếm được , thường là nhỏ (khoảng 2-9). "个" (gè) là lượng từ chung, có thể thay bằng lượng từ khác phù hợp với danh từ (ví dụ: 几本书 - jǐ běn shū - vài cuốn sách). 几个 cụ thể hơn 一些.一些 (yīxiē): Bản thân từ "一些" (yīxiē) đã bao hàm ý "một vài", "một số" rồi. Tuy nhiên, trong văn nói, người ta thường lược bỏ "一" (yī) và chỉ dùng "些" (xiē) mà thôi. Nghĩa hoàn toàn không thay đổi.
Trước danh từ đếm được (cách dùng phổ biến nhất): Cấu trúc: 些 + Danh từ đếm được (thường mang nghĩa số nhiều, nhưng trong tiếng Trung vẫn ở dạng số ít)Ví dụ: 些书 (xiē shū): một vài cuốn sách 些人 (xiē rén): một số người 些苹果 (xiē píngguǒ): một vài quả táo 些问题 (xiē wèntí): một số vấn đề 些朋友 (xiē péngyou): một vài người bạn 我想买些水果。(Wǒ xiǎng mǎi xiē shuǐguǒ.): Tôi muốn mua một ít trái cây. 他提出了一些建议。(Tā tíchūle yīxiē jiànyì.): Anh ấy đã đưa ra một số đề xuất. (có thể lược bỏ "一" thành 他提出了些建议) 我有些事情要告诉你。(Wǒ yǒu xiē shìqing yào gàosu nǐ.): Tôi có một vài việc muốn nói với bạn.
Sau động từ (thường là các động từ liên quan đến việc có được thứ gì đó): Cấu trúc: Động từ + (了) + 些 + Danh từ đếm đượcVí dụ: 我买了一些衣服。(Wǒ mǎile yīxiē yīfu.): Tôi đã mua một ít quần áo. (có thể lược bỏ "一" thành 我买了些衣服) 他卖了一些旧书。(Tā màile yīxiē jiù shū.): Anh ấy đã bán một số sách cũ. 我拿到了一些资料。(Wǒ ná dào le yīxiē zīliào.): Tôi đã lấy được một số tài liệu. 她得到了一些帮助。(Tā dédào le yīxiē bāngzhù.): Cô ấy đã nhận được một số sự giúp đỡ.
Sau đại từ chỉ định (这, 那) hoặc từ để hỏi (哪): Cấu trúc: 这/那/哪 + 些 + Danh từ đếm đượcVí dụ: 这些书 (zhè xiē shū): những cuốn sách này 那些人 (nà xiē rén): những người kia 哪一些 (nǎ yīxiē): những cái nào? (thường dùng hơn là "哪些") 你喜欢哪一些?(Nǐ xǐhuan nǎ yīxiē?): Bạn thích những cái nào? 这些苹果都是你的。(Zhè xiē píngguǒ dōu shì nǐ de.): Tất cả những quả táo này đều là của bạn.
Đứng một mình (ít phổ biến): Cấu trúc: 些 (đứng một mình, không có danh từ theo sau)Ý nghĩa: "một số" (những thứ đã được đề cập hoặc ngầm hiểu từ ngữ cảnh).Ví dụ: A: 你买了什么?(Nǐ mǎile shénme?): Bạn đã mua gì vậy? B: 些。(Xiē.): Một vài thứ. A: 你要苹果吗?(Nǐ yào píngguǒ ma?): Bạn có muốn táo không? B: 好的,给我些。(Hǎo de, gěi wǒ xiē.): Được, cho tôi một ít.
Trong câu so sánh (với "比" - bǐ): Cấu trúc: ... 比 ... + Động từ/Tính từ + 一些 (hoặc 些)Ý nghĩa: "...hơn một chút..."Ví dụ: 今天比昨天热一些。(Jīntiān bǐ zuótiān rè yīxiē.): Hôm nay nóng hơn hôm qua một chút. (có thể nói 今天比昨天热些) 他的中文比我好一些。(Tā de Zhōngwén bǐ wǒ hǎo yīxiē.): Tiếng Trung của anh ấy tốt hơn tôi một chút. 这件衣服比那件贵一些。(Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn guì yī xiē.): Cái áo này đắt hơn cái áo kia một chút. Lưu ý quan trọng:
"一" (yī) thường được bỏ đi: Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường bỏ "一" (yī) trong "一些" (yīxiē), chỉ nói "些" (xiē) mà thôi. Nghĩa không thay đổi.Số nhiều: Mặc dù "些" (xiē) chỉ số lượng nhiều, nhưng danh từ theo sau nóthường vẫn ở dạng số ít trong tiếng Trung.Không dùng với danh từ không đếm được: Không dùng "些" (xiē) trực tiếp với danh từ không đếm được như nước (水 - shuǐ), thời gian (时间 - shíjiān). Thay vào đó, hãy dùng "一点(儿)" (yīdiǎn(r)).